Có 2 kết quả:

疏导 shū dǎo ㄕㄨ ㄉㄠˇ疏導 shū dǎo ㄕㄨ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to dredge
(2) to open up a path for
(3) to remove obstructions
(4) to clear the way
(5) to enlighten
(6) persuasion

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to dredge
(2) to open up a path for
(3) to remove obstructions
(4) to clear the way
(5) to enlighten
(6) persuasion

Bình luận 0